
ĐẶC ĐIỂM
-
- Đa dạng về kích cỡ, thông số kỹ thuật có khả năng tạo ra dòng không khí chuyển động với tốc độ cao
- Áp suất lớn từ 150Pa đến 800Pa
- Đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn PCCC và cứu nạn
- Thuận tiện trong lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng
CÔNG DỤNG
-
- Dùng để đẩy gió, chống cháy lan. PCCC trong tầng hầm (gara đõ xe) và các công trình đường hầm giao thông.
- Có thể lắp với động cơ chạy 2 tốc độ
QUY CÁCH
MODEL | A | B | C | T |
DTJ - 300 | 400 | 350 | 700 | 2.5 |
DTJ - 350 | 450 | 400 | 800 | 2.5 |
DTJ - 400 | 500 | 450 | 800 | 2.5 |
DTJ - 450 | 550 | 500 | 1000 | 2.5 |
DTJ - 500 | 600 | 550 | 1000 | 2.5 |
DTJ - 550 | 650 | 600 | 1200 | 2.5 |
BẢN VẼ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Công suất (HP) | Số cực (Pole) | Điện áp (Volt) | Ampe (A) | Tốc độ (vòng/phút) | Lưu lượng (m3/h) | Áp suất tĩnh (Pa) | Độ ồn (dBA) | Khối lượng (kg) |
DTJ - 300 | 1 | 2 | 380 | 1.8 | ~ 2840 | 1.500 ~ 2.200 | 150 ~ 200 | < 68 | ~ 40 |
DTJ - 350 | 1 | 2 | 380 | 1.8 | ~ 2840 | 3.800 ~ 4.800 | 250 ~ 300 | < 69 | ~ 45 |
DTJ - 400 | 2 | 2 | 380 | 3.4 | ~ 2850 | 5.500 ~ 7.000 | 350 ~ 400 | < 70 | ~ 62 |
DTJ - 450 | 5.5 | 2 | 380 | 8.2 | ~ 2880 | 9.000 ~ 11.000 | 450 ~ 600 | < 78 | ~ 91 |
DTJ - 500 | 7.5 | 2 | 380 | 11.1 | ~ 2900 | 13.000 ~ 16.000 | 550 ~ 650 | < 82 | ~ 121 |
DTJ - 550 | 10 | 2 | 380 | 14.9 | ~ 2900 | 18.000 ~ 21.000 | 700 ~ 800 | < 85 | ~ 132 |